Có 1 kết quả:

其二 qí èr ㄑㄧˊ ㄦˋ

1/1

qí èr ㄑㄧˊ ㄦˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) secondly
(2) the other (usu. of two)
(3) the second

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0