Có 1 kết quả:
其二 qí èr ㄑㄧˊ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secondly
(2) the other (usu. of two)
(3) the second
(2) the other (usu. of two)
(3) the second
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0